Trực Tiếp Xổ Số Vũng Tàu, XSVT Ngày 26/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
T.Ba | Loại vé: 3D |
100N | 19 |
200N | 953 |
400N | 3480 7499 8112 |
1TR | 8063 |
3TR | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 |
10TR | 97397 71885 |
15TR | 27306 |
30TR | 15363 |
2Tỷ | 337019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 26/03/2024
0 | 06 | 5 | 53 55 |
1 | 19 12 19 | 6 | 63 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 8 | 80 88 84 85 | |
4 | 49 49 | 9 | 99 99 97 |
Vũng Tàu - 26/03/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 5420 | 8112 | 953 8063 5363 | 9684 | 2055 1885 | 7306 | 7397 | 6588 | 19 7499 2199 0249 7049 7019 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 26/03/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
21 lần
43
20 lần
68
18 lần
56
17 lần
90
16 lần
61
14 lần
08
12 lần
94
12 lần
16
11 lần
46
11 lần
78
11 lần
81
11 lần
74
10 lần
86
10 lần
07
9 lần
25
9 lần
33
9 lần
73
9 lần
76
9 lần
21
8 lần
30
8 lần
64
8 lần
71
8 lần
79
8 lần
09
7 lần
24
7 lần
34
7 lần
48
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
99 | 4 Lần | Tăng 2 | |
01 | 3 Lần | Không tăng | |
12 | 3 Lần | Tăng 1 | |
19 | 3 Lần | Tăng 2 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
36 | 3 Lần | Giảm 2 | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 6 Lần | Giảm 1 | |
50 | 6 Lần | Không tăng | |
19 | 5 Lần | Tăng 2 | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
12 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Giảm 1 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
53 | 4 Lần | Tăng 1 | |
99 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
36 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 12 Lần | Không tăng | |
19 | 11 Lần | Tăng 2 | |
59 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Không tăng | |
27 | 9 Lần | Giảm 1 | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
51 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Giảm 1 | |
95 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 5 | ||
11 Lần | 5 | 1 | 6 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 4 | 4 | 2 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 4 | ||
3 Lần | 2 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 4 |