Trực Tiếp Xổ Số Bến Tre, XSBTR Ngày 19/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - KQXS BTR
T.Ba | Loại vé: K12T03 |
100N | 90 |
200N | 934 |
400N | 5031 6056 3920 |
1TR | 8958 |
3TR | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 |
10TR | 30277 96249 |
15TR | 16270 |
30TR | 18424 |
2Tỷ | 817660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 19/03/2024
0 | 5 | 56 58 | |
1 | 11 | 6 | 67 61 60 60 |
2 | 20 24 | 7 | 77 70 |
3 | 34 31 31 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 90 99 96 |
Bến Tre - 19/03/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3920 7360 6270 7660 | 5031 3861 9511 7031 | 934 8424 | 6056 2996 | 1867 0277 | 8958 | 4999 6249 |
Thống kê Xổ Số Bến Tre - Xổ số Miền Nam đến Ngày 19/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
24 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
32 lần
89
21 lần
69
20 lần
35
18 lần
95
18 lần
97
18 lần
43
17 lần
85
17 lần
55
16 lần
53
15 lần
19
14 lần
47
14 lần
92
13 lần
00
12 lần
09
12 lần
98
12 lần
26
11 lần
79
11 lần
88
11 lần
22
10 lần
94
10 lần
52
8 lần
83
8 lần
15
7 lần
38
7 lần
40
7 lần
54
7 lần
66
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
05 | 4 Lần | Giảm 1 | |
07 | 4 Lần | Giảm 1 | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
24 | 4 Lần | Tăng 1 | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
56 | 3 Lần | Tăng 1 | |
82 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
05 | 5 Lần | Không tăng | |
07 | 5 Lần | Không tăng | |
24 | 5 Lần | Tăng 1 | |
76 | 5 Lần | Giảm 1 | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
31 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Giảm 1 | |
44 | 4 Lần | Không tăng | |
56 | 4 Lần | Tăng 1 | |
82 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 11 Lần | Không tăng | |
48 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 11 Lần | Không tăng | |
68 | 11 Lần | Giảm 1 | |
44 | 10 Lần | Không tăng | |
76 | 10 Lần | Giảm 1 | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
41 | 9 Lần | Không tăng | |
49 | 9 Lần | Không tăng | |
63 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 7 Lần | 4 | ||
10 Lần | 0 | 1 | 10 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 6 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 6 Lần | 3 | ||
5 Lần | 3 | 9 | 8 Lần | 2 |